Có 2 kết quả:
冉冉上升 rǎn rǎn shàng shēng ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ ㄕㄤˋ ㄕㄥ • 冉冉上昇 rǎn rǎn shàng shēng ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ ㄕㄤˋ ㄕㄥ
rǎn rǎn shàng shēng ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ ㄕㄤˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ascend slowly
Bình luận 0
rǎn rǎn shàng shēng ㄖㄢˇ ㄖㄢˇ ㄕㄤˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ascend slowly
Bình luận 0